![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
0.87
1.03
0.95
0.74
2.00
3.80
3.00
1.20
0.73
0.93
0.95
Diễn biến chính
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fin Conchie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oskar van Hattum
Ra sân: Kealey Adamson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jed Drew
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Benjamin Old
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Charles MBombwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Old
Ra sân: Clayton Lewis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Vujica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matthew Jurman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 0 | 87 | 6.8 | |
3 | Tommy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 4 | 27 | 6.9 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 7 | 1 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 7 | 2 | 73 | 7.3 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 24 | 7.6 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 2 | 83 | 6.3 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 7 | 0 | 82 | 7 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 89 | 82 | 92.13% | 10 | 0 | 109 | 8.1 | |
27 | Jerry Skotadis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 19 | 7 | |
24 | Charles MBombwa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.7 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 94 | 85 | 90.43% | 2 | 0 | 118 | 7.7 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.7 | |
21 | Bernardo | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 35 | 7.8 | |
37 | Jed Drew | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 6 | 0 | 44 | 6.7 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 3 | 2 | 85 | 7.3 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 3 | 68 | 7 | |
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 36 | 6.4 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 34 | 8.5 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
17 | Youstin Salas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
24 | Oskar van Hattum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 4 | 47 | 7.1 | |
8 | Benjamin Old | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 38 | 7.6 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
26 | Isaac Robert Hughes | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
5 | Fin Conchie | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | ||
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 1 | 55 | 7.5 | |
43 | Matt Sheridan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 14 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ