

0.85
1.05
0.93
0.95
3.90
4.00
1.75
0.94
0.94
0.20
3.33
Diễn biến chính


Ra sân: Raphael Borges Rodrigues







Ra sân: Corey Hollman



Ra sân: Max Burgess
Ra sân: Kearyn Baccus

Ra sân: Jed Drew

Ra sân: Lachlan Rose

Ra sân: Valere Germain



Ra sân: Joel King
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matthew Jurman | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
3 | Tommy Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 35 | 6.5 | |
98 | Valere Germain | Forward | 1 | 1 | 1 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 2 | 58 | 6.9 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | 25.81% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
7 | Danny De Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
15 | Kearyn Baccus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 1 | 65 | 7 | |
6 | Tomislav Uskok | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
13 | Ivan Vujica | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 33 | 5.4 | |
23 | Clayton Lewis | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 52 | 36 | 69.23% | 1 | 0 | 62 | 7.3 | |
18 | Walter Scott | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 3 | 0 | 50 | 7 | |
24 | Charles MBombwa | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 7.7 | |
14 | Kristian Popovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 6 | 6.5 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
31 | Lachlan Rose | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 4 | 21 | 6.6 | |
37 | Jed Drew | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 43 | 7.5 | |
20 | Kealey Adamson | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.6 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 62 | 7.3 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 7.3 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 94 | 80 | 85.11% | 0 | 1 | 108 | 7.7 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 2 | 57 | 7.4 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 5 | 2 | 4 | 46 | 32 | 69.57% | 9 | 0 | 80 | 8 | |
22 | Max Burgess | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 46 | 6.8 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 0 | 72 | 6.9 | |
9 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 21 | 7.3 | |
15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 6 | 81 | 7.1 | |
12 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 26 | 6.8 | |
28 | Nathan Amanatidis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.4 | |
27 | Hayden Matthews | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 61 | 46 | 75.41% | 0 | 1 | 68 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ