Vòng 21
15:35 ngày 01/03/2025
FC Macarthur
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Sydney FC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 3
1.05
U 3
0.80
1
3.00
X
4.00
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Sydney FC Sydney FC
Liam Rosenior match yellow.png
5'
45'
match yellow.png Wataru Kamijo
Ivan Vujica match yellow.png
50'
Jake Hollman
Ra sân: Danny De Silva
match change
55'
Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Harrison Sawyer
match change
56'
58'
match goal 0 - 1 Patryk Klimala
Kiến tạo: Joe Lolley
59'
match change Corey Hollman
Ra sân: Wataru Kamijo
68'
match change Adrian Segecic
Ra sân: Patryk Klimala
Luke Brattan match yellow.png
70'
72'
match goal 0 - 2 Adrian Segecic
Yianni Nicolaou
Ra sân: Christopher Oikonomidis
match change
72'
Peter Makrillos
Ra sân: Liam Rosenior
match change
72'
Matthew Jurman
Ra sân: Ivan Vujica
match change
72'
85'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Douglas Costa de Souza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Sydney FC Sydney FC
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
28
2
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
17
2
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
374
 
Số đường chuyền
 
534
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
2
8
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
27
15
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
21
112
 
Pha tấn công
 
123
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jake Hollman
95
Saif-Eddine Khaoui
33
Yianni Nicolaou
5
Matthew Jurman
11
Peter Makrillos
40
Franklin Jan
27
Joshua Damevski
FC Macarthur FC Macarthur 4-4-1-1
4-4-2 Sydney FC Sydney FC
12
Kurto
13
Vujica
39
Boli
6
Uskok
20
Adamson
44
Jakolis
26
Brattan
22
Rosenior
9
Oikonomi...
7
Silva
28
Sawyer
12
Devenish...
16
King
23
Grant
5
Grant
4
Courtney...
10
Lolley
24
Kamijo
15
Sena
17
Caceres
11
Souza
9
Klimala

Substitutes

6
Corey Hollman
7
Adrian Segecic
25
Jaiden Kucharski
1
Andrew Redmayne
37
Will Kennedy
8
Anas Ouahim
31
Jaushua Sotirio
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Jake Hollman 8
Saif-Eddine Khaoui 95
Yianni Nicolaou 33
Matthew Jurman 5
Peter Makrillos 11
Franklin Jan 40
Joshua Damevski 27
FC Macarthur Sydney FC
6 Corey Hollman
7 Adrian Segecic
25 Jaiden Kucharski
1 Andrew Redmayne
37 Will Kennedy
8 Anas Ouahim
31 Jaushua Sotirio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 12
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 5
5.8 Sút trúng cầu môn 6.7
47.6% Kiểm soát bóng 57%
9.8 Phạm lỗi 10.3
1.6 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (23trận)
Chủ Khách
Sydney FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
3
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
3
HT-B/FT-B
1
2
1
4

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.7
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.9
39 Kevin Boli Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 6.9
7 Danny De Silva Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.3
44 Marin Jakolis Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 19 6.6
9 Christopher Oikonomidis Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 20 6.1
22 Liam Rosenior Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 20 6.6
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.7
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 22 6.7
28 Harrison Sawyer Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 6 14 6.7
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 25 6.7

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 24 96% 0 1 33 6.9
11 Douglas Costa de Souza Cánh phải 2 0 1 18 16 88.89% 0 0 28 6.7
5 Alex Grant Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 28 6.7
17 Anthony Caceres Tiền vệ công 0 0 2 21 18 85.71% 1 1 26 7.2
10 Joe Lolley Cánh phải 2 0 1 12 10 83.33% 1 1 21 7.1
9 Patryk Klimala Tiền đạo cắm 3 1 0 3 1 33.33% 0 0 11 6.7
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 6.9
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 2 17 6.6
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 27 6.6
24 Wataru Kamijo Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 22 6.9
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ