![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
0.92
0.98
0.91
0.97
1.85
3.80
3.40
1.04
0.86
0.85
1.03
Diễn biến chính
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Kiến tạo: Valere Germain
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jarrod Carluccio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Ivanovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jed Drew
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riley Warland
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Jake Hollman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kearyn Baccus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mustafa Amini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Bennie
Ra sân: Valere Germain
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johnny Koutroumbis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 4 | 75 | 7.3 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 51 | 8.9 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 58 | 7.6 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 44 | 7.3 | |
15 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 61 | 6.3 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 65 | 6.5 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 0 | 67 | 6.1 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
27 | Jerry Skotadis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 42 | 6.3 | |
22 | Yianni Nicolaou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 2 | 0 | 74 | 6.9 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 67 | 7.5 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
21 | Bernardo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
37 | Jed Drew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.1 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Williams | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 18 | 7.2 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 85 | 96.59% | 0 | 1 | 93 | 6.5 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 5 | 0 | 83 | 7 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 1 | 2 | 77 | 6.9 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 4 | 1 | 78 | 8.6 | |
4 | Luke Bodnar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
14 | Riley Warland | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 6 | 0 | 51 | 7.5 | |
12 | Luke Ivanovic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
7 | Stefan Colakovski | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 34 | 6.8 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 66 | 60 | 90.91% | 8 | 1 | 93 | 7.5 | |
11 | Adam Zimarino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 42 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ