![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
0.88
1.02
0.90
0.77
1.95
3.70
3.25
1.21
0.72
0.30
2.40
Diễn biến chính
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thomas Aquilina
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Jed Drew
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kearyn Baccus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent Buhagiar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Mauragis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayton John Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Aquilina
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Đội hình xuất phát
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matthew Jurman | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
15 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 20 | 6.5 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
22 | Yianni Nicolaou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
37 | Jed Drew | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.5 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 17 | 7.1 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 19 | 6.9 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.4 | |
5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 15 | 6.7 | |
22 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 7.9 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 15 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ