![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Melbourne Victory Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
0.97
0.89
0.92
0.88
2.80
3.68
2.10
1.13
0.67
0.99
0.81
Diễn biến chính
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Monge
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jed Drew
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christopher Oikonomidis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Arzani
Ra sân: Matthew Millar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kearyn Baccus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zinedine Machach
Ra sân: Valere Germain
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayton Lewis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rai Marchan
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
Đội hình xuất phát
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 7.5 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.2 | |
15 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
5 | Jonathan Aspropotamitis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
44 | Matthew Millar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 10 | 7.4 | |
22 | Yianni Nicolaou | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | ||
37 | Jed Drew | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.7 |
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
5 | Damien Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
20 | Paul Izzo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
7 | Christopher Oikonomidis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
19 | Daniel Arzani | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 7.4 | |
18 | Fabian Monge | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | ||
4 | Rai Marchan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 32 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ