![FC Krasnodar FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Krylya Sovetov Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
0.80
1.00
0.81
0.89
1.80
3.50
3.65
0.93
0.82
0.74
0.96
Diễn biến chính
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilzat Akhmetov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amar Rahmanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikita Saltykov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joao Pedro Fortes Bachiessa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
Ra sân: Nikita Krivtsov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roman Ezhov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nikolay Rasskazov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Krasnodar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Sergey Petrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 45 | 6.84 | |
9 | Jhon Cordoba | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 7.28 | |
4 | Junior Alonso | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 5 | 58 | 7.36 | |
15 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.46 | |
7 | Ilzat Akhmetov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 48 | 6.67 | |
53 | Aleksandr Chernikov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 30 | 6.6 | |
39 | Matvei Safonov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.63 | |
11 | Joao Pedro Fortes Bachiessa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
10 | Eduard Spertsyan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 33 | 6.45 | |
88 | Nikita Krivtsov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.34 |
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Glenn Bijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 5 | 1 | 47 | 5.97 | |
20 | Amar Rahmanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.89 | |
22 | Fernando Peixoto Costanza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 36 | 6.43 | |
10 | Benjamin Garre | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 41 | 6.39 | |
11 | Roman Ezhov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 5.98 | |
4 | Aleksandr Soldatenkov | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 36 | 6.22 | |
24 | Roman Evgenyev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 37 | 5.88 | |
81 | Bogdan Ovsyannikov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
21 | Dmytro Ivanisenia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 6 | |
5 | Yuri Gorshkov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 6.07 | |
14 | Nikita Saltykov | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ