![FC Krasnodar FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Fakel Fakel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121840948.jpg)
0.85
1.03
1.08
0.80
1.61
3.55
5.20
0.83
1.03
1.03
0.83
Diễn biến chính
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Fakel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121840948.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ihor Kalinin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evgeni Markov
Kiến tạo: Jhon Cordoba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilnur Alshin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nichita Motpan
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Castano Gil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruslan Magal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jhon Cordoba
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Fakel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121840948.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Fakel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121840948.jpg)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121840948.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Krasnodar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jhon Cordoba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.55 | |
4 | Junior Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 48 | 6.37 | |
15 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 42 | 6.64 | |
7 | Joao Victor Sa Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 32 | 7.63 | |
20 | Kady Iuri Borges Malinowski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 43 | 7.27 | |
31 | Kaio Fernando da Silva Pantaleao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 4 | 65 | 7.17 | |
39 | Matvei Safonov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.45 | |
10 | Eduard Spertsyan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 39 | 6.83 | |
40 | Olakunle Olusegun | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 54 | 6.49 | |
5 | Castano Gil | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 45 | 6.56 | |
88 | Nikita Krivtsov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 45 | 6.93 |
Fakel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Irakli Kvekveskiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 6.68 | |
14 | Khyzyr Appaev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
1 | Vitaly Gudiev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 18 | 6.62 | |
13 | Ihor Kalinin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 24 | 6.46 | |
20 | Evgeni Markov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 17 | 6.25 | |
10 | Ilnur Alshin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 18 | 6.37 | |
72 | Rayan Senhadji | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.48 | |
22 | Igor Yurganov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.66 | |
2 | Vasili Cherov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 20 | 6.29 | |
28 | Ruslan Magal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 6.25 | |
88 | Vladislav Masternoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
11 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 32 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ