![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
0.83
1.05
0.93
0.93
2.30
3.50
2.80
0.80
1.05
0.80
1.05
Diễn biến chính
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nick Woltemade
Ra sân: Florian Kainz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mitchell Weiser
Ra sân: Eric Martel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Linton Maina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romano Schmid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mitchell Weiser
Ra sân: Dejan Ljubicic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benno Schmitz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Senne Lynen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 48 | 6.09 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 48 | 6.06 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 51 | 6.28 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 1 | 85 | 6.57 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 35 | 6.58 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 38 | 5.87 | |
22 | Jacob Christensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
15 | Luca Kilian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 50 | 6.05 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.3 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 49 | 6.14 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 69 | 6.18 | |
45 | Justin Diehl | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 5.99 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 3 | 83 | 7.4 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 2 | 3 | 70 | 7.65 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 3 | 21 | 14 | 66.67% | 7 | 1 | 38 | 7.65 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 54 | 6.79 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 44 | 7.62 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 2 | 55 | 7.63 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 39 | 6.65 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 37 | 7.28 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 1 | 61 | 6.98 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 44 | 6.62 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 28 | 6.16 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 59 | 7.86 | |
17 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ