![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
1.00
0.86
0.87
0.93
2.20
3.48
2.75
0.73
1.07
1.06
0.74
Diễn biến chính
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
Ra sân: Davie Selke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sargis Adamyan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Gerhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Cozza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mattias Svanberg
Ra sân: Eric Martel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Carstensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Dejan Ljubicic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Kainz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lovro Majer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Wimmer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 40 | 6.58 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 5.92 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 23 | 6.56 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 8 | 6.35 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 4 | 0 | 49 | 6.48 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 35 | 7.03 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 7.49 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 52 | 6.7 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 33 | 6.39 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 22 | 6.53 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 2 | 26 | 5.98 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.42 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 29 | 6.56 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.56 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 20 | 6.22 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 21 | 6.56 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 3 | 51 | 6.96 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 0 | 45 | 7.3 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 5.93 | |
8 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 51 | 7.25 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 19 | 6.33 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 39 | 6.45 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 27 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ