![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
1.06
0.84
0.86
1.02
2.38
3.55
2.96
0.78
1.11
0.36
2.00
Diễn biến chính
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moritz Broschinski
Ra sân: Linton Maina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Martel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moritz Broschinski
Ra sân: Davie Selke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Stoger
Ra sân: Jan Thielmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sargis Adamyan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matus Bero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Passlack
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Benno Schmitz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Kainz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 16 | 1 | 47 | 6.81 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 3 | 40 | 6.54 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 7 | 20 | 6.19 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 36 | 6.2 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 5 | 60 | 7.3 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 3 | 29 | 6.5 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 43 | 6.53 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 35 | 6.2 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 4 | 1 | 71 | 6.5 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 34 | 6.63 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 6.19 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 20 | 6.25 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 1 | 46 | 6.37 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 2 | 53 | 8.36 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 35 | 7.26 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 21 | 6.27 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 11 | 0 | 70 | 7.01 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 25 | 6.71 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.24 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 1 | 6 | 65 | 8.46 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 4 | 1 | 34 | 7.88 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 17 | 6.72 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 6 | 43 | 7.71 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 18 | 6.74 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 40 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ