![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
0.82
1.04
1.00
0.80
1.60
3.85
4.55
0.85
0.95
0.80
1.00
Diễn biến chính
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Soares
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Davie Selke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Ljubicic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kostantinos Stafylidis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Takuma Asano
Ra sân: Florian Kainz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Martel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Linton Maina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Osterhage
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 24 | 68.57% | 11 | 1 | 64 | 6.41 | |
14 | Jonas Hector | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 5 | 1 | 63 | 5.84 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 10 | 39 | 7.12 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 24 | 55.81% | 9 | 2 | 83 | 6.48 | |
28 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 56 | 6.72 | |
20 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 44 | 5.78 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 5 | 76 | 6.17 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 3 | 6.05 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 55 | 6.17 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 26 | 6.14 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 26 | 5.88 | |
25 | Tim Lemperle | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 3 | 56 | 6.7 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.01 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 1 | 46 | 7.93 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 44 | 6.82 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 4 | 36 | 7.22 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 6 | 27 | 6.65 | |
16 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 3 | 0 | 53 | 7.65 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 34 | 19 | 55.88% | 1 | 1 | 56 | 7.9 | |
30 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 29 | 7.25 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 26 | 7.01 | |
23 | Saidy Janko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 4 | 0 | 37 | 7.06 | |
28 | Pierre Kunde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 36 | 8.25 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 37 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ