![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
0.90
0.98
0.95
0.91
2.57
3.40
2.52
0.98
0.88
0.83
1.03
Diễn biến chính
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Julian Chabot
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Thielmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Linton Maina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gunter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Faride Alidou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Waldschmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Gregoritsch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 6 | 0 | 23 | 6.29 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 22 | 6.37 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.36 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 4 | 39 | 6.98 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 35 | 6.47 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 19 | 6.02 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.71 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 24 | 6.74 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 20 | 5.99 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.46 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 44 | 7.1 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 4 | 18 | 6.35 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.76 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 25 | 6.48 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 23 | 6.17 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 28 | 6.36 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
14 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 36 | 6.66 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 32 | 7.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ