![FC Kansas City FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
1.02
0.78
0.95
0.75
2.22
3.53
2.65
0.75
1.00
0.98
0.72
Diễn biến chính
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
Ra sân: Khiry Lamar Shelton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efrain Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Joveljic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kelvin Leerdam
Ra sân: Roger Espinoza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Leibold
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Memo Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raheem Edwards
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
Đội hình xuất phát
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andreu Fontas | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 1 | 89 | 7.34 | |
8 | Graham Zusi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 9 | 0 | 76 | 7.02 | |
15 | Roger Espinoza | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 38 | 7.26 | |
54 | Remi Walter | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 2 | 62 | 7.47 | |
14 | Tim Leibold | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 1 | 58 | 7.17 | |
26 | Erik Thommy | Tiền vệ trái | 8 | 4 | 6 | 50 | 43 | 86% | 8 | 1 | 83 | 7.9 | |
2 | Ben Sweat | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 22 | 6.49 | |
11 | Khiry Lamar Shelton | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 3 | 33 | 6.91 | |
20 | Daniel Salloi | Cánh trái | 5 | 3 | 4 | 38 | 31 | 81.58% | 9 | 0 | 66 | 8.43 | |
6 | Nemanja Radoja | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.37 | |
77 | Marinos Tzionis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 21 | 6.42 | |
4 | Robert Voloder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 69 | 7.46 | |
23 | William Agada | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 4 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 36 | 6.82 | |
1 | John Pulskamp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 7.22 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 64 | 9.23 | |
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 33 | 6.68 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 0 | 1 | 87 | 6.9 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 96 | 85 | 88.54% | 0 | 0 | 110 | 6.99 | |
16 | Oriol Rosell Argerich | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.03 | ||
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 17 | 6.15 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 53 | 6.76 | |
20 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 51 | 6.47 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 2 | 78 | 6.69 | |
7 | Efrain Alvarez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 34 | 6.45 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.16 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 92 | 6.58 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 72 | 6.99 | |
31 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 18 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ