![FC Kansas City FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles FC Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
0.80
1.00
0.77
0.93
2.28
3.63
2.52
0.80
0.95
1.01
0.69
Diễn biến chính
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Gaines
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Jose Palacios Espinoza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mateusz Bogusz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gadi Kinda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Leibold
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jake Davis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Ordaz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aaron Ray Long
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
Đội hình xuất phát
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.99 | |
10 | Gadi Kinda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.64 | |
54 | Remi Walter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
14 | Tim Leibold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 26 | 6.32 | |
5 | Daniel Rosero Valencia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 3 | 23 | 6.77 | |
26 | Erik Thommy | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 24 | 6.69 | |
20 | Daniel Salloi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.54 | |
22 | Kendall McIntosh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 6.65 | |
6 | Nemanja Radoja | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
17 | Jake Davis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
19 | Robert Castellanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 24 | 6.3 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 30 | 6.35 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.82 | |
12 | Diego Jose Palacios Espinoza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 22 | 6.26 | |
17 | Daniel Crisostomo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.14 | |
2 | Denil Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 25 | 5.63 | |
18 | Erik Duenas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
7 | Stipe Biuk | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 13 | 6.54 | |
80 | Julian Gaines | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 5.94 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ