![FC Famalicao FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Vizela Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
0.90
1.00
0.85
1.03
1.85
3.50
4.20
1.03
0.85
0.40
1.75
Diễn biến chính
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Francisco Chiquinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Escoval
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Busnic
Ra sân: Nathan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
Ra sân: Mirko Topic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Filipe Miguel Barros Soares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Essende
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
Đội hình xuất phát
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 5 | 35 | 6.96 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 64 | 6.95 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.89 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 51 | 7.04 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 26 | 6.51 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.22 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 0 | 69 | 6.24 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 4 | 54 | 7.47 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 74 | 6.61 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 30 | 6.55 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 51 | 6.92 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 1 | 44 | 8.13 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.34 | |
95 | Theo Fonseca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 47 | 7.28 |
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 5 | 1 | 66 | 6.23 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
10 | Domingos Quina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
75 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 42 | 7.42 | |
25 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 27 | 5.72 | |
19 | Orest Lebedenko | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 3 | 74 | 6.52 | |
22 | Aleksandar Busnic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
29 | Alberto Soro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
9 | Sava Petrov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 7.29 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 23 | 6.88 | |
4 | Joao Paulo Marques Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 3 | 94 | 6.67 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 44 | 6.37 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.28 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 3 | 60 | 6.88 | |
17 | Matias Lacava | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 35 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ