![FC Famalicao FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Maritimo Maritimo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925173927.png)
0.83
0.97
0.89
0.81
1.83
3.30
3.85
0.97
0.78
1.05
0.65
Diễn biến chính
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Maritimo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925173927.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Paulo Sergio Mota Paulinho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Otavio Ataide da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mihai Alexandru Dobre
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Santiago Colombatto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Correia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Afonso Crispim
Ra sân: Zaydou Youssouf
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Vidigal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Sergio Mota Paulinho
Kiến tạo: Ivan Jaime Pajuelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Maritimo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925173927.png)
Đội hình xuất phát
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Maritimo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925173927.png)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925173927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 4 | 0 | 76 | 8.2 | |
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 35 | 7.91 | |
97 | Santiago Colombatto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 9 | 51 | 50 | 98.04% | 10 | 0 | 70 | 8.12 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 63 | 6.32 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.38 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 1 | 2 | 47 | 6.78 | |
23 | Mihai Alexandru Dobre | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 24 | 6.65 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 2 | 65 | 6.43 | |
10 | Ivan Jaime Pajuelo | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 2 | 66 | 9.23 | |
9 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 21 | 6.85 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.73 | |
13 | Otavio Ataide da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 58 | 6.11 | |
77 | Pablo Felipe Pereira de Jesus | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 11 | 7.25 | |
6 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 55 | 41 | 74.55% | 5 | 5 | 71 | 6.35 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.49 |
Maritimo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zainadine Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 61 | 7.02 | |
27 | Paulo Sergio Mota Paulinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 4 | 0 | 49 | 7.27 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
21 | Joao Afonso Crispim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 5.83 | |
29 | Jose Brayan Riascos Valencia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 6 | 27 | 7.81 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 37 | 6.34 | |
7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.99 | |
23 | Xadas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 13 | 5.86 | |
8 | Valdemir de Oliveira Soares | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 1 | 1 | 55 | 6.38 | |
4 | Matheus Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 49 | 6.12 | |
16 | Diogo Mendes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.05 | |
17 | Felix Correia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.66 | |
11 | Jesus Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 1 | 45 | 6.77 | |
3 | Moises Castillo Mosquera | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 64 | 6.44 | |
57 | Geny Catamo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ