![FC Famalicao FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
0.78
1.02
0.83
0.87
2.03
3.25
3.21
1.10
0.65
0.98
0.72
Diễn biến chính
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Esgaio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Lacoux
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Aguirregabiria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nino Galovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morlaye Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfonso Trezza
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Francisco Chiquinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Simao
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Đội hình xuất phát
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.39 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 38 | 6.97 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 33 | 6.62 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 16 | 6.32 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 6 | 0 | 25 | 7.1 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 36 | 6.52 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 7.17 | |
13 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 34 | 7.67 | |
6 | Tom Lacoux | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.36 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 0 | 16 | 6.52 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 30 | 6.06 | |
44 | Nino Galovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.03 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 1 | 31 | 5.86 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 29 | 6.19 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.24 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.32 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 38 | 6.26 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 22 | 6.11 | |
22 | Bogdan Milovanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.8 | |
64 | Rafael Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 29 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ