![FC Famalicao FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Casa Pia AC Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
0.95
0.95
0.88
1.00
1.95
3.17
3.67
0.98
0.92
1.04
0.84
Diễn biến chính
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Kiến tạo: Francisco Chiquinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Francisco Chiquinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Aguirregabiria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Lacximicant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Moreira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mirko Topic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaizka Larrazabal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Lopes dos Santos Varela
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felippe Cardoso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Đội hình xuất phát
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 4 | 28 | 6.1 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 5.99 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 43 | 6.38 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 0 | 76 | 7.72 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 33 | 6.85 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 63 | 6.41 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 2 | 70 | 5.3 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 3 | 75 | 6.45 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 55 | 6.33 | |
9 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 31 | 5.91 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 6.47 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.34 | |
18 | Otso Liimatta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 25 | 6.15 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 69 | 6.55 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fernando Lopes dos Santos Varela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 2 | 37 | 6.45 | |
18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 45 | 6.33 | |
3 | Joao Aniceto Grandela Nunes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.25 | |
19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
23 | Fernando Andrade dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
8 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
77 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 8 | 0 | 46 | 6.37 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 1 | 60 | 6.58 | |
11 | Yuki Soma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 9 | 6 | |
30 | Felippe Cardoso | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 28 | 7.46 | |
68 | Lucas Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 51 | 6.9 | |
7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 42 | 7.71 | |
21 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 49 | 7.2 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 41 | 6.61 | |
9 | Andre Lacximicant | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ