![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
1.09
0.81
0.94
0.94
2.80
3.40
2.38
1.06
0.84
0.85
1.03
Diễn biến chính
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kaio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomás Hndel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
Ra sân: Alfonso Trezza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Simao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Weverson Moreira da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaio
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taichi Fukui
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 44 | 88% | 2 | 0 | 61 | 6.5 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 0 | 44 | 6.3 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 43 | 6.9 | |
78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 61 | 82.43% | 1 | 1 | 100 | 6.7 | |
22 | Pablo Gozalbez Gilabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 14 | 6.3 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 4 | 1 | 40 | 6.4 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 97 | 94.17% | 0 | 1 | 113 | 6.9 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.9 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 52 | 6.4 | |
4 | Matias Emiliano Rocha Calderon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 118 | 113 | 95.76% | 0 | 0 | 124 | 6.5 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 53 | 7 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 7.6 | |
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
0 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 2 | 0 | 52 | 6.7 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 46 | 6.8 | |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 53 | 7 | |
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 30 | 7.3 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 2 | 55 | 7.2 | |
24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 61 | 7.6 | |
77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 12 | 7 | |
19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 25 | 7 | |
9 | Jesus Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
18 | Telmo Emanuel Gomes Arcanjo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
28 | Ze Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
11 | Kaio | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 33 | 7.6 | |
6 | Manu Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ