![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![GD Chaves GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
0.94
0.86
0.94
0.76
2.17
3.35
2.85
0.67
1.08
0.87
0.83
Diễn biến chính
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Oriol Busquets
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Alberto Langa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Correia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven de Sousa Vitoria
Ra sân: David Simao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quaresma
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
Đội hình xuất phát
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Pedro Manuel da Silva Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 67 | 7.56 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 0 | 61 | 6.57 | |
4 | Jose Manuel Velazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
8 | Arsenio Lafuente Nunes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 4 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 51 | 8.06 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 39 | 7.38 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 39 | 7.68 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 7.06 | |
14 | Oriol Busquets | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 47 | 6.82 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 0 | 43 | 7.08 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 2 | 0 | 57 | 7.02 | |
23 | Ismaila Soro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
9 | Bruno Henrique Marques Torres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 6 | 6.2 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 62 | 6.64 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 46 | 5.77 |
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Steven de Sousa Vitoria | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 50 | 5.8 | |
40 | Nwankwo Obiorah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 32 | 6.04 | |
8 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 5 | 1 | 74 | 7.37 | |
83 | Joao Pedro Almeida Machado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
10 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 9 | 1 | 69 | 6.47 | |
3 | Nelson Montealegre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 2 | 62 | 6.03 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 6 | 0 | 33 | 6.91 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 36 | 6.56 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.36 | |
26 | Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 65 | 6.88 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 40 | 7.9 | |
20 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
17 | Issah Abass | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 19 | 6.14 | |
5 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 4 | 1 | 57 | 6.92 | |
12 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 18 | 6.07 | |
73 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ