![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Estrela da Amadora Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
1.00
0.90
0.88
1.00
2.00
3.50
3.50
1.12
0.79
0.36
2.00
Diễn biến chính
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oriol Busquets
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Pinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nilton Varela Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Quaresma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Felipe
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladislav Morozov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
Đội hình xuất phát
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.16 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
14 | Oriol Busquets | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
1 | Joao Nuno Figueiredo Valido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.33 | |
22 | Bogdan Milovanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
15 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.24 | |
13 | Matias Emiliano Rocha Calderon | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.28 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pedro Mendes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.47 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.47 | |
70 | Joeliton Lima Santos, Mansur | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
20 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
12 | Jean Felipe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.31 | |
8 | Leonardo Rodrigues Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
75 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.46 | |
26 | Leonel Bucca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 | ||
10 | Andre Luiz Ribeiro da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
27 | Hevertton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ