![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
0.82
1.08
0.85
1.03
7.00
4.25
1.44
0.83
1.07
0.81
1.07
Diễn biến chính
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Mario
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kouassi Eboue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morlaye Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Orkun Kokcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fredrik Aursnes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 40 | 6.39 | |
44 | Nino Galovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 11 | 5.87 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 37 | 6.32 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 26 | 6.07 | |
8 | Kouassi Eboue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 25 | 6.09 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 6.67 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 35 | 6.14 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 30 | 6.06 | |
22 | Bogdan Milovanov | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 33 | 5.92 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 43 | 7.09 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.33 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 46 | 6.46 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 7.13 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.48 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 38 | 6.33 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.97 | |
5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 41 | 6.62 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 39 | 6.55 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 40 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ