Vòng 31
01:45 ngày 09/04/2025
Exeter City
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.88
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.62
X
3.30
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.89
O 0.75
0.68
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
Jack Fitzwater match yellow.png
33'
40'
match yellow.png Jensen Weir
51'
match pen 0 - 1 Dale Taylor
65'
match yellow.png Scott Smith
Reece Cole 1 - 1 match goal
69'
71'
match change Babajide Ezekiel Adeeko
Ra sân: Scott Smith
76'
match yellow.png Babajide Ezekiel Adeeko
Vincent Harper
Ra sân: Jack Fitzwater
match change
77'
Andrew Oluwabori
Ra sân: Sonny Cox
match change
77'
81'
match change Jon Mellish
Ra sân: Luke Robinson
81'
match change Jonny Smith
Ra sân: Owen Dale
Caleb Watts
Ra sân: Reece Cole
match change
84'
Edward Francis
Ra sân: Joel Colwill
match change
88'
90'
match change Toby Sibbick
Ra sân: Harry Mchugh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Wigan Athletic Wigan Athletic
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
384
 
Số đường chuyền
 
237
70%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
46
23
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
12
32
 
Long pass
 
27
117
 
Pha tấn công
 
69
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Caleb Watts
11
Andrew Oluwabori
18
Vincent Harper
8
Edward Francis
3
Ben Purrington
30
Tony Yogane
28
Kevin McDonald
Exeter City Exeter City 3-4-1-2
3-4-1-2 Wigan Athletic Wigan Athletic
1
Whitwort...
4
Hartridg...
5
Fitzwate...
25
MacDonal...
14
Niskanen
12
Cole
6
Woods
2
McMillan
23
Colwill
27
Magennis
19
Cox
1
Tickle
23
Carraghe...
15
Kerr
4
Aimson
11
Dale
6
Weir
21
Smith
19
Robinson
24
Mchugh
37
Asamoah
28
Taylor

Substitutes

16
Babajide Ezekiel Adeeko
18
Jonny Smith
17
Toby Sibbick
2
Jon Mellish
12
Tom Watson
20
Callum Henry McManaman
44
Joseph Hungbo
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Caleb Watts 17
Andrew Oluwabori 11
Vincent Harper 18
Edward Francis 8
Ben Purrington 3
Tony Yogane 30
Kevin McDonald 28
Exeter City Wigan Athletic
16 Babajide Ezekiel Adeeko
18 Jonny Smith
17 Toby Sibbick
2 Jon Mellish
12 Tom Watson
20 Callum Henry McManaman
44 Joseph Hungbo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 37%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 2.9
45.5% Kiểm soát bóng 42.4%
12.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (51trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
5
5
HT-H/FT-T
6
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
2
3
4
10
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
5
2
HT-B/FT-B
7
5
6
5

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Josh Magennis Tiền đạo thứ 2 0 0 1 21 14 66.67% 4 12 34 7.24
6 Ryan Woods Tiền vệ trụ 0 0 1 47 38 80.85% 2 1 62 6.5
25 Angus MacDonald Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 1 3 62 6.48
14 Ilmari Niskanen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 20 68.97% 6 1 48 6.57
2 Jack McMillan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 37 6.26
12 Reece Cole Tiền vệ trụ 4 2 2 45 29 64.44% 9 0 67 7.34
8 Edward Francis Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
5 Jack Fitzwater Trung vệ 3 1 0 32 26 81.25% 1 3 44 6.65
19 Sonny Cox Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 23 6.24
4 Alex Hartridge Trung vệ 1 0 1 49 27 55.1% 1 2 76 6.72
17 Caleb Watts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.97
18 Vincent Harper Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.04
11 Andrew Oluwabori Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 2 0 6 5.92
1 Joseph Whitworth Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 45 7.2
23 Joel Colwill Tiền vệ công 1 0 1 29 19 65.52% 3 1 49 7.11

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 7 48 7.41
4 Will Aimson Trung vệ 0 0 2 33 25 75.76% 1 8 67 7.39
11 Owen Dale Cánh phải 1 0 0 18 11 61.11% 2 4 38 6.73
18 Jonny Smith Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.02
17 Toby Sibbick Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Jon Mellish Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.08
6 Jensen Weir Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 1 32 6.3
28 Dale Taylor Tiền vệ công 1 1 0 10 5 50% 1 1 32 6.79
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 33 6.42
19 Luke Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 5 0 39 6.59
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 29 6.03
24 Harry Mchugh Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 3 0 38 6.45
23 James Carragher Trung vệ 0 0 0 42 20 47.62% 0 5 73 6.98
16 Babajide Ezekiel Adeeko Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.05
37 Maleace Asamoah Tiền vệ trụ 3 2 0 4 1 25% 1 1 20 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ