![Exeter City Exeter City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124857.png)
![Leyton Orient Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
0.74
0.96
0.87
0.73
1.74
3.45
3.80
0.89
0.76
0.83
0.77
Diễn biến chính
![Exeter City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124857.png)
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jake Richardson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordan Graham
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sonny Cox
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Moncur
Ra sân: Jake Richardson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Demetri Mitchell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Cooper
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Graham
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ethan Galbraith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Pigott
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Exeter City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124857.png)
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
Đội hình xuất phát
![Exeter City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124857.png)
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
![Exeter City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124857.png)
![Exeter City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Exeter City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Gary Woods | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 7.18 | |
6 | Thomas Carroll | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
26 | Pierce Sweeney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 43 | 6.61 | |
47 | Jake Richardson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 26 | 6.37 | |
12 | Reece Cole | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 23 | 6.21 | |
4 | Will Aimson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 4 | 43 | 7.4 | |
3 | Zak Jules | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 11 | 6.31 | |
7 | Demetri Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 6.26 | |
19 | Sonny Cox | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
5 | Alex Hartridge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 36 | 6.65 | |
8 | Ryan Trevitt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.14 |
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Darren Pratley | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 21 | 6.64 | |
14 | George Moncur | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 6.53 | |
2 | Tom James | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 4 | 18 | 7 | 38.89% | 7 | 1 | 37 | 7.53 | |
9 | Joe Pigott | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.11 | |
24 | Jordan Graham | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 1 | 18 | 6.27 | ||
19 | Omar Beckles | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 16 | 6.56 | |
11 | Theodore Archibald | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 12 | 6.09 | |
10 | Ruel Sotiriou | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.15 | |
12 | Brandon Cooper | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 4 | 31 | 7.4 | |
15 | Idris El Mizouni | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 22 | 6.8 | |
1 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 18 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ