Vòng 23
22:00 ngày 29/12/2024
Exeter City
Đã kết thúc 4 - 4 (1 - 4)
Crawley Town
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.77
+0.5
1.05
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
1.83
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Crawley Town Crawley Town
15'
match goal 0 - 1 Panutche Camara
Jay Bird match yellow.png
20'
Vincent Harper
Ra sân: Jay Bird
match change
28'
Millenic Alli 1 - 1
Kiến tạo: Vincent Harper
match goal
35'
37'
match goal 1 - 2 Will Swan
Kiến tạo: Dion Conroy
42'
match goal 1 - 3 Tola Showunmi
45'
match goal 1 - 4 Junior Quitirna
Kiến tạo: Will Swan
Demetri Mitchell
Ra sân: Kamari Doyle
match change
46'
Caleb Watts
Ra sân: Ilmari Niskanen
match change
46'
Josh Magennis
Ra sân: Jack Fitzwater
match change
46'
Caleb Watts match yellow.png
49'
59'
match change Tyreece John Jules
Ra sân: Tola Showunmi
59'
match change Joy Mukena
Ra sân: Junior Quitirna
Vincent Harper 2 - 4
Kiến tạo: Demetri Mitchell
match goal
60'
65'
match yellow.png Bradley Ibrahim
Patrick Jones
Ra sân: Jake Richardson
match change
74'
77'
match change Rushian Hepburn-Murphy
Ra sân: Will Swan
78'
match yellow.png Toby Mullarkey
Ryan Woods 3 - 4 match goal
82'
84'
match change Jack Roles
Ra sân: Max Anderson
Millenic Alli match yellow.png
89'
Demetri Mitchell 4 - 4
Kiến tạo: Jack McMillan
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Crawley Town Crawley Town
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
439
 
Số đường chuyền
 
353
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
40
 
Long pass
 
16
100
 
Pha tấn công
 
85
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Caleb Watts
18
Vincent Harper
7
Demetri Mitchell
16
Patrick Jones
27
Josh Magennis
3
Ben Purrington
37
Shaun MacDonald
Exeter City Exeter City 3-4-1-2
3-5-1-1 Crawley Town Crawley Town
1
Whitwort...
8
Francis
5
Fitzwate...
4
Crama
14
Niskanen
47
Richards...
6
Woods
2
McMillan
20
Doyle
31
Bird
11
Alli
1
Wollacot...
24
Mullarke...
3
Conroy
5
Barker
23
Ibrahim
18
Quitirna
19
Kelly
6
Anderson
12
Camara
9
Swan
29
Showunmi

Substitutes

20
Joy Mukena
11
Jack Roles
45
Tyreece John Jules
14
Rushian Hepburn-Murphy
8
Gavan Holohan
15
Sonny Fish
16
Eddie Beach
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Caleb Watts 17
Vincent Harper 18
Demetri Mitchell 7
Patrick Jones 16
Josh Magennis 27
Ben Purrington 3
Shaun MacDonald 37
Exeter City Crawley Town
20 Joy Mukena
11 Jack Roles
45 Tyreece John Jules
14 Rushian Hepburn-Murphy
8 Gavan Holohan
15 Sonny Fish
16 Eddie Beach

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
4.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
60.67% Kiểm soát bóng 59%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
2.5 Bàn thua 2.1
4.1 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
54.4% Kiểm soát bóng 52.7%
11.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (38trận)
Chủ Khách
Crawley Town (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
11
HT-H/FT-T
6
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
5
3
5
1

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Josh Magennis Tiền đạo thứ 2 5 1 0 5 3 60% 0 2 12 6.49
6 Ryan Woods Tiền vệ trụ 2 1 1 69 62 89.86% 7 0 84 7.21
14 Ilmari Niskanen Hậu vệ cánh phải 1 0 1 11 7 63.64% 2 0 21 5.76
2 Jack McMillan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 44 6.18
47 Jake Richardson Midfielder 0 0 1 15 15 100% 0 1 27 6.22
7 Demetri Mitchell Tiền vệ phải 1 1 1 19 18 94.74% 1 1 29 7.11
8 Edward Francis Tiền vệ trụ 0 0 1 70 60 85.71% 5 2 96 6.57
5 Jack Fitzwater Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 33 5.72
31 Jay Bird Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 5.53
16 Patrick Jones Cánh phải 0 0 2 3 3 100% 6 0 12 6.64
17 Caleb Watts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 0 0 31 6.44
18 Vincent Harper Hậu vệ cánh trái 1 1 4 18 13 72.22% 6 0 46 9.09
1 Joseph Whitworth Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 36 4.42
11 Millenic Alli Tiền đạo thứ 2 5 1 0 15 11 73.33% 2 3 36 7.66
4 Tristan Crama Trung vệ 1 0 0 55 43 78.18% 0 4 75 6.25
20 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 1 0 24 6.28

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.84
24 Toby Mullarkey Trung vệ 1 0 1 38 32 84.21% 1 2 64 6.56
1 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 34 5.42
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 2 60 51 85% 0 4 74 7.35
12 Panutche Camara Hậu vệ cánh phải 2 1 0 31 23 74.19% 1 0 44 7.34
20 Joy Mukena Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 8 5.94
45 Tyreece John Jules Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 2 13 5.88
11 Jack Roles Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.16
6 Max Anderson Tiền vệ trụ 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 41 6.63
19 Jeremy Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 29 80.56% 1 0 49 6.9
5 Charlie Barker Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 5 67 7.33
9 Will Swan Tiền đạo thứ 2 3 1 1 12 10 83.33% 0 1 31 8.39
18 Junior Quitirna Tiền vệ công 2 1 1 13 11 84.62% 3 0 29 7.46
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ trụ 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 56 6.41
29 Tola Showunmi Tiền vệ công 2 1 2 11 11 100% 2 1 21 7.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ