![Excelsior SBV Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
0.77
1.03
0.84
0.86
2.28
3.55
2.55
0.80
0.95
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferdy Druijf
Kiến tạo: Siebe Horemans
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Davy van den Berg
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zico Buurmeester
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sven Nieuwpoort
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Odysseus Velanas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lennart Thy
Ra sân: Couhaib Driouech
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cisse Sandra
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Julian Baas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odysseus Velanas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anselmo Garcia McNulty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Younes Namli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Đội hình xuất phát
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sven Nieuwpoort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 34 | 6.41 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.62 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 31 | 7.22 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.02 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 33 | 6.86 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 36 | 7.08 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 16 | 7.46 | |
19 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 33 | 7.11 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
8 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 23 | 6.74 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.18 | |
14 | Apostolos Vellios | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 14 | 6.06 | |
7 | Younes Namli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 29 | 6.16 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 26 | 6.04 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 37 | 6.14 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.55 | |
10 | Ferdy Druijf | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 5.9 | |
11 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 39 | 6.57 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 5.99 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 33 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ