![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
0.83
1.07
0.89
0.99
2.30
3.40
3.10
0.80
1.08
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
![match var](/img/match-events/var.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Dwight Mcneil
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matt Doherty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
Ra sân: Orel Mangala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 0 | 66 | 8.89 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 49 | 7.23 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 44 | 7.6 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 42 | 7.15 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 40 | 26 | 65% | 0 | 0 | 49 | 7.4 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 30 | 7.02 | |
11 | Jack Harrison | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.03 | |
8 | Orel Mangala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 44 | 8.2 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 29 | 18 | 62.07% | 5 | 0 | 44 | 6.98 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 47 | 7.15 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 47 | 7.37 | |
10 | Iliman Ndiaye | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 32 | 7.45 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 4 | 45 | 4.72 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 27 | 5.46 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 64 | 5.92 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 1 | 59 | 6.06 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 20 | 5.82 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 5.88 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 2 | 59 | 5.5 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 20 | 5.57 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 8 | 0 | 54 | 6.09 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 1 | 0 | 54 | 6.9 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 71 | 6.18 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 0 | 67 | 6.08 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ