![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
0.80
1.11
0.78
0.97
2.05
3.60
3.20
1.11
0.78
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: James Garner
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Ward Prowse
Ra sân: Beto Betuncal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Harrison
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dwight Mcneil
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohammed Kudus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Kudus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jarrod Bowen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 2 | 77 | 6.49 | |
21 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.05 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 45 | 6.17 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 0 | 59 | 6 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
22 | Ben Godfrey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 0 | 64 | 6.02 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 9 | 0 | 53 | 6.2 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 5 | 3 | 4 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 0 | 51 | 6.7 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 50 | 44 | 88% | 7 | 1 | 64 | 6.13 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 3 | 2 | 67 | 5.88 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 35 | 6.81 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 54 | 77.14% | 0 | 3 | 76 | 6.08 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 4 | 71 | 6.7 | |
61 | Lewis Dobbin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
28 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 8 | 6.35 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 1 | 49 | 9.65 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 6 | 53 | 7.46 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 3 | 0 | 43 | 7.6 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 75 | 7.01 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 6 | 3 | 69 | 7.11 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 1 | 23 | 7.02 | |
11 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 13 | 6.37 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 0 | 46 | 8.35 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 44 | 26 | 59.09% | 1 | 4 | 62 | 6.46 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 1 | 51 | 6.85 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 76 | 9.21 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 6 | 0 | 59 | 7.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ