Vòng 29
22:00 ngày 15/03/2025
Everton
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
West Ham United
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2.75
0.93
U 2.75
0.92
1
2.30
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.72
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
West Ham United West Ham United
45'
match yellow.png Jean-Clair Todibo
Beto Betuncal Penalty cancelled match var
45'
67'
match goal 0 - 1 Tomas Soucek
Kiến tạo: Jarrod Bowen
Jesper Lindstrom
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
match change
68'
Youssef Chermiti
Ra sân: Jack Harrison
match change
79'
Armando Broja
Ra sân: Beto Betuncal
match change
79'
Tim Iroegbunam
Ra sân: James Garner
match change
79'
81'
match yellow.png Lucas Tolentino Coelho de Lima
83'
match change Carlos Soler Barragan
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Youssef Chermiti match yellow.png
85'
Jake OBrien 1 - 1
Kiến tạo: Idrissa Gana Gueye
match goal
90'
90'
match change Guido Rodriguez
Ra sân: Jean-Clair Todibo
90'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Mohammed Kudus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
West Ham United West Ham United
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
488
 
Số đường chuyền
 
424
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
40
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
14
81
 
Pha tấn công
 
63
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Armando Broja
29
Jesper Lindstrom
17
Youssef Chermiti
42
Tim Iroegbunam
23
Seamus Coleman
12
Joao Virginia
18
Ashley Young
5
Michael Vincent Keane
2
Nathan Patterson
Everton Everton 4-2-3-1
3-5-2 West Ham United West Ham United
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
15
OBrien
37
Garner
27
Gueye
24
Alcaraz
16
Doucoure
11
Harrison
14
Betuncal
23
Areola
25
Todibo
15
Mavropan...
26
Kilman
29
Wan-Biss...
10
Lima
8
Prowse
28
Soucek
33
Santos
20
Bowen
14
Kudus

Substitutes

24
Guido Rodriguez
34
Evan Ferguson
4
Carlos Soler Barragan
17
Luis Guilherme Lira dos Santos
19
Edson Omar Alvarez Velazquez
1
Lukasz Fabianski
3
Aaron Cresswell
18
Danny Ings
57
Oliver Scarles
Đội hình dự bị
Everton Everton
Armando Broja 22
Jesper Lindstrom 29
Youssef Chermiti 17
Tim Iroegbunam 42
Seamus Coleman 23
Joao Virginia 12
Ashley Young 18
Michael Vincent Keane 5
Nathan Patterson 2
Everton West Ham United
24 Guido Rodriguez
34 Evan Ferguson
4 Carlos Soler Barragan
17 Luis Guilherme Lira dos Santos
19 Edson Omar Alvarez Velazquez
1 Lukasz Fabianski
3 Aaron Cresswell
18 Danny Ings
57 Oliver Scarles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
38% Kiểm soát bóng 53.33%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 3.5
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 3
42.5% Kiểm soát bóng 49.4%
11.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (36trận)
Chủ Khách
West Ham United (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
5
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
7
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
3
3
5
2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 1 51 48 94.12% 0 1 64 7.31
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 56 45 80.36% 0 2 65 6.34
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 2 1 0 26 20 76.92% 1 2 34 6.17
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 52 7.01
11 Jack Harrison Cánh phải 2 0 2 26 22 84.62% 10 0 49 6.51
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 51 98.08% 4 1 69 6.64
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 25 6.19
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 32 80% 6 3 74 6.98
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 3 0 0 14 10 71.43% 0 4 35 6.15
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 2 76 6.5
22 Armando Broja Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.22
24 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 2 1 2 43 37 86.05% 6 3 63 7.12
15 Jake OBrien Trung vệ 2 2 3 45 38 84.44% 7 1 66 7.57
42 Tim Iroegbunam Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.46
17 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 1 7 6.38

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 40 7.08
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 3 53 51 96.23% 6 1 69 6.99
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 32 86.49% 2 3 68 7.2
20 Jarrod Bowen Cánh phải 4 2 1 19 16 84.21% 0 0 31 7.07
24 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 28 20 71.43% 2 4 46 8.04
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.16
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 0 0 50 42 84% 0 3 63 6.62
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 4 45 6.73
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 38 69.09% 0 2 89 6.63
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 2 37 32 86.49% 1 3 51 7.12
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 2 0 0 57 43 75.44% 0 4 76 6.98
14 Mohammed Kudus Cánh phải 0 0 1 25 23 92% 4 0 49 6.63
34 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ