![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
1.08
0.82
0.98
0.87
1.44
4.60
6.50
1.03
0.85
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasser Larouci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Brooks
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Arblaster
Ra sân: Dwight Mcneil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Archer
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 1 | 0 | 72 | 6.58 | |
23 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 2 | 0 | 79 | 7.1 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 1 | 56 | 7.24 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 4 | 59 | 7.71 | |
21 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.03 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 2 | 38 | 7.18 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 47 | 7.39 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 37 | 7.76 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 47 | 6.7 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 1 | 61 | 6.82 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 64 | 7.05 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 78 | 7.71 | |
61 | Lewis Dobbin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
28 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
51 | Lewis Warrington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 60 | 8.14 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 3 | 1 | 64 | 6.07 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 1 | 46 | 6.5 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 4 | 50 | 6.99 | |
11 | Ben Brereton | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 2 | 37 | 6.11 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.09 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 54 | 6.8 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 60 | 6.18 | |
27 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 5.88 | |
25 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
29 | Sam Curtis | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 15 | 5.95 | ||
24 | Oliver Arblaster | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 44 | 6.2 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ