![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.88
0.96
0.79
0.96
1.63
4.00
4.80
1.11
0.72
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Beto Betuncal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andros Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ross Barkley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Doughty
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dwight Mcneil
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Đội hình xuất phát
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 4 | 54 | 6.74 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 34 | 6.22 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 0 | 42 | 7 | |
10 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.97 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 34 | 6.52 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 7 | 1 | 69 | 7.01 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 3 | 67 | 6.4 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 38 | 6.57 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 4 | 49 | 6.46 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 48 | 6.72 | |
12 | Joao Virginia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 19 | 47.5% | 0 | 1 | 44 | 6.51 | |
2 | Nathan Patterson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 12 | 50% | 2 | 1 | 49 | 7.1 | |
28 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 5.87 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tim Krul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 20 | 45.45% | 0 | 0 | 50 | 5.19 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 40 | 6.49 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 18 | 6.55 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 50 | 6.58 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 2 | 5 | 66 | 7.05 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 2 | 50 | 6.86 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 35 | 6.88 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 2 | 0 | 64 | 6.01 | |
28 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 47 | 6.11 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.47 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 12 | 1 | 55 | 6.26 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 54 | 7.55 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 24 | 6.9 | |
38 | Joseph Johnson | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ