![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
0.83
1.05
1.06
0.82
5.00
4.75
1.53
1.13
0.78
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Dwight Mcneil
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Curtis Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Szoboszlai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Konate
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent Arnold
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Robertson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.53 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 41 | 7.17 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 39 | 8.47 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.85 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 0 | 41 | 8.8 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 5 | 35 | 8.11 | |
22 | Ben Godfrey | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 40 | 8.03 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 2 | 56 | 8.24 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 25 | 17 | 68% | 6 | 0 | 49 | 7.86 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 25 | 7.44 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.64 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 35 | 8.15 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
28 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 108 | 94 | 87.04% | 0 | 8 | 119 | 7.22 | |
3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 37 | 5.64 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 7 | 2 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 38 | 6.28 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 64 | 52 | 81.25% | 16 | 0 | 98 | 6.51 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 6.57 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 55 | 6 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 12 | 6.26 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 8 | 5.94 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 98 | 81 | 82.65% | 7 | 0 | 122 | 6.08 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 4 | 74 | 5.6 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 0 | 43 | 5.99 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 100 | 89 | 89% | 1 | 0 | 120 | 6.28 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 0 | 68 | 6.74 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 29 | 6.3 | |
78 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 32 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ