Vòng 24
22:00 ngày 01/02/2025
Everton
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.75
X
3.70
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Leicester City Leicester City
Abdoulaye Doucoure 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Pickford
match goal
1'
Beto Betuncal 2 - 0
Kiến tạo: James Tarkowski
match goal
6'
Beto Betuncal 3 - 0
Kiến tạo: James Garner
match goal
45'
60'
match change Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
60'
match change Caleb Okoli
Ra sân: Jannik Vestergaard
Ashley Young
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
75'
76'
match change Woyo Coulibaly
Ra sân: James Justin
76'
match change Stephy Mavididi
Ra sân: Bobby Reid
Tim Iroegbunam
Ra sân: James Garner
match change
82'
Nathan Patterson
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
match change
88'
Jack Harrison
Ra sân: Beto Betuncal
match change
88'
Iliman Ndiaye 4 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
443
 
Số đường chuyền
 
486
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
35
 
Long pass
 
22
89
 
Pha tấn công
 
105
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ashley Young
11
Jack Harrison
42
Tim Iroegbunam
2
Nathan Patterson
31
Asmir Begovic
12
Joao Virginia
5
Michael Vincent Keane
67
Martin Sherif
45
Harrison Armstrong
Everton Everton 4-2-3-1
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
15
OBrien
27
Gueye
37
Garner
10
Ndiaye
16
Doucoure
29
Lindstro...
14
2
Betuncal
30
Hermanse...
2
Justin
3
Faes
23
Vesterga...
16
Kristans...
8
Winks
24
Soumare
18
Ayew
11
Khannous...
14
Reid
9
Vardy

Substitutes

25
Woyo Coulibaly
5
Caleb Okoli
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
40
Facundo Buonanotte
41
Jakub Stolarczyk
22
Oliver Skipp
35
Kasey McAteer
4
Conor Coady
Đội hình dự bị
Everton Everton
Ashley Young 18
Jack Harrison 11
Tim Iroegbunam 42
Nathan Patterson 2
Asmir Begovic 31
Joao Virginia 12
Michael Vincent Keane 5
Martin Sherif 67
Harrison Armstrong 45
Everton Leicester City
25 Woyo Coulibaly
5 Caleb Okoli
20 Patson Daka
10 Stephy Mavididi
40 Facundo Buonanotte
41 Jakub Stolarczyk
22 Oliver Skipp
35 Kasey McAteer
4 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
38% Kiểm soát bóng 44%
10.67 Phạm lỗi 12.33
2 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 2.5
4 Phạt góc 3.6
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
40.4% Kiểm soát bóng 46%
12.4 Phạm lỗi 11.1
2.6 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (26trận)
Chủ Khách
Leicester City (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
6
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
2
2
4
0

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.25
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 1 40 37 92.5% 0 1 55 7.11
6 James Tarkowski Trung vệ 1 0 1 48 41 85.42% 0 3 62 8.18
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 3 1 2 35 29 82.86% 1 0 47 7.99
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 1 28 24 85.71% 0 1 36 7.51
11 Jack Harrison Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 6.21
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 39 31 79.49% 8 2 61 8.46
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 1 1 0 29 27 93.1% 0 0 39 6.75
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 21 63.64% 3 2 51 7.23
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 2 2 0 20 14 70% 0 1 35 8.44
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 0 0 70 56 80% 0 4 85 7.41
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 3 64 7.07
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 2 1 2 32 22 68.75% 0 0 49 8.59
42 Tim Iroegbunam Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.59

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 0 2 34 25 73.53% 4 1 57 6.08
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 1 64 5.72
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 4 1 29 5.81
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.92
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 45 83.33% 1 1 62 5.64
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 71 62 87.32% 0 0 82 5.8
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.83
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 1 0 1 34 29 85.29% 3 4 51 6.2
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 7 6.18
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 40 78.43% 0 2 64 5.93
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 45 5.7
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 30 6.19
25 Woyo Coulibaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.03
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 34 82.93% 5 0 68 5.85
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 0 32 25 78.13% 2 1 42 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ