![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.82
1.08
1.00
0.88
2.55
3.40
2.55
0.85
1.03
0.78
1.11
Diễn biến chính
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yankuba Minteh
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yankuba Minteh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mats Wieffer
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Dunk
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Milner
Ra sân: Jack Harrison
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Danny Welbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaoru Mitoma
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 46 | 6 | |
5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 5 | 57 | 6.8 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 48 | 6.4 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 66 | 6.8 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 3 | 21 | 6.5 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 1 | 50 | 7 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 20 | 6.7 | |
4 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
11 | Jack Harrison | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 40 | 6.7 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 39 | 6.5 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 1 | 52 | 6 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
10 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
42 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 55 | 6.8 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | James Milner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 7 | 0 | 49 | 7.1 | |
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 66 | 7.2 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 8.2 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 4 | 75 | 6.8 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 1 | 1 | 66 | 7.6 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 34 | 6.8 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 2 | 92 | 6.9 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 28 | 7.1 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 0 | 85 | 7.1 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
24 | Adingra Simon | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 33 | 7.2 | |
16 | Jeremy Sarmiento | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 19 | 7.3 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 3 | 1 | 80 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ