Vòng 13
21:00 ngày 02/02/2025
Everton FC Nữ
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Leicester City Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.74
O 2.25
0.91
U 2.25
0.81
1
2.90
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Everton FC Nữ Everton FC Nữ
Phút
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Gago K. 1 - 0
Kiến tạo: Heath Payne
match goal
5'
Karen Holmgaard match yellow.png
12'
16'
match goal 1 - 1 O’Brien S.
Kiến tạo: Yuka Momiki
Ladd H. match yellow.png
39'
Katja Snoeijs 2 - 1
Kiến tạo: Toni Payne
match goal
48'
Honoka Hayashi 3 - 1
Kiến tạo: Clare Wheeler
match goal
57'
Gago K. 4 - 1
Kiến tạo: Toni Payne
match goal
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton FC Nữ Everton FC Nữ
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
647
 
Số đường chuyền
 
343
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
18
10
 
Thử thách
 
10
30
 
Long pass
 
26
116
 
Pha tấn công
 
93
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
59.33% Kiểm soát bóng 37.33%
8.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 3.3
1.1 Thẻ vàng 1.5
2.5 Sút trúng cầu môn 3.8
44.4% Kiểm soát bóng 40.9%
6.8 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton FC Nữ (17trận)
Chủ Khách
Leicester City Nữ (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
4
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
3
0
1
0