![Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![San Lorenzo San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
0.89
0.91
1.06
0.64
2.17
2.91
3.25
0.58
1.17
0.88
0.82
Diễn biến chính
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Barrios
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eros Nazareno Mancuso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Manyoma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Girotti
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Rollheiser
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mariano Gonzalo Andujar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
32 | Federico Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 9 | 85 | 7.3 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 4 | 104 | 7.4 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 4 | 81 | 7.7 | |
47 | Javier Urzua | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
10 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 1 | 74 | 7.4 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 74 | 7.7 | |
16 | Mauro Mendez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 47 | 6.4 | |
19 | Alexis Manyoma | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
4 | Santiago Misael Nunez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 7 | 82 | 7.4 | |
42 | Martiniano Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Carlos Sanchez Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 5 | 37 | 7.6 | |
20 | Gaston Ramirez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 66 | 7.2 | |
8 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 55 | 6.7 | |
11 | Adam Bareiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 5 | 44 | 6.5 | |
10 | Nahuel Barrios | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
21 | Malcom Braida | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 2 | 63 | 7.3 | |
18 | Federico Girotti | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 23 | 6.2 | |
23 | Gaston Hernandez Bravo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
35 | Gonzalo Lujan Melli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 28 | 7.3 | |
41 | Ivan Leguizamon | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 35 | 6.8 | |
47 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 44 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ