![Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Racing Club Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
1.08
0.82
0.88
1.00
1.85
3.10
3.90
1.12
0.75
0.81
1.05
Diễn biến chính
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Axel Atum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Zapiola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Solari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaston Nicolas Martirena Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Rojas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Zuculini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gaston Benedetti Taffarel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Almendra
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 27 | 7.1 | |
22 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
6 | Federico Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
27 | Marcelo Javier Correa | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 7.2 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
2 | Zaid Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.5 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 6.8 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
15 | Franco Zapiola | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 17 | 12 | 70.59% | 6 | 0 | 34 | 7 | |
29 | Axel Atum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.5 |
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Juan Quintero | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 27 | 6.8 | |
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7 | |
36 | Bruno Zuculini | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
2 | Agustin Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
27 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
32 | Agustin Almendra | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
13 | Santiago Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 3 | 2 | 25 | 6.8 | |
28 | Santiago Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 13 | 6.6 | |
38 | Tobías Rubio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ