Vòng 3
05:15 ngày 04/02/2025
Estudiantes La Plata
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Racing Club
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.60
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
Racing Club Racing Club
4'
match yellow.png Marco Di Cesare
Santiago Ascacibar 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Palacios
match goal
34'
Santiago Misael Nunez match yellow.png
36'
Eric Meza match yellow.png
45'
46'
match change Adrian Balboa
Ra sân: Maximiliano Salas
46'
match change Federico Zaracho
Ra sân: Agustin Almendra
46'
match change Nazareno Colombo
Ra sân: Santiago Sosa
Gabriel Neves 2 - 0 match goal
58'
61'
match yellow.png Luciano Vietto
Cristian Nicolas Medina
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
match change
62'
Facundo Rodriguez
Ra sân: Joaquin Tobio Burgos
match change
62'
64'
match change Baltasar Gallego Rodriguez
Ra sân: Luciano Vietto
64'
match yellow.png Adrian Balboa
66'
match yellow.png Martin Barrios
Lucas Alario
Ra sân: Guido Marcelo Carrillo
match change
70'
Bautista Kociubinski
Ra sân: Gabriel Neves
match change
70'
74'
match yellow.png Nazareno Colombo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Racing Club Racing Club
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
21
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
373
 
Số đường chuyền
 
338
74%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
5
11
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
6
12
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
27
56
 
Pha tấn công
 
71
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Facundo Rodriguez
25
Cristian Nicolas Medina
24
Bautista Kociubinski
27
Lucas Alario
19
Alexis Manyoma
1
Fabricio Iacovich
34
Emanuel Dallaglio
4
Roman Gomez
18
Edwin Steven Cetre Angulo
22
Alexis Castro
23
Luciano Gimenez
29
Fabricio Perez
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-2-3-1
3-4-1-2 Racing Club Racing Club
12
Mansilla
15
Duarte
6
Nunez
14
Boselli
20
Meza
8
Neves
5
Ascaciba...
17
Burgos
7
Sosa
10
Palacios
9
Carrillo
21
Arias
3
Cesare
13
Sosa
35
Quiros
15
Torres
16
Barrios
32
Almendra
27
Rojas
10
Vietto
9
Martinez
7
Salas

Substitutes

23
Nazareno Colombo
11
Federico Zaracho
77
Adrian Balboa
37
Baltasar Gallego Rodriguez
28
Santiago Solari
25
Facundo Cambeses
20
German Conti
34
Facundo Mura
43
Gonzalo Escudero
50
Ramiro Vitale
19
Juan Ignacio Rodriguez
41
Ramiro Degregorio
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Facundo Rodriguez 2
Cristian Nicolas Medina 25
Bautista Kociubinski 24
Lucas Alario 27
Alexis Manyoma 19
Fabricio Iacovich 1
Emanuel Dallaglio 34
Roman Gomez 4
Edwin Steven Cetre Angulo 18
Alexis Castro 22
Luciano Gimenez 23
Fabricio Perez 29
Estudiantes La Plata Racing Club
23 Nazareno Colombo
11 Federico Zaracho
77 Adrian Balboa
37 Baltasar Gallego Rodriguez
28 Santiago Solari
25 Facundo Cambeses
20 German Conti
34 Facundo Mura
43 Gonzalo Escudero
50 Ramiro Vitale
19 Juan Ignacio Rodriguez
41 Ramiro Degregorio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 56.33%
13.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.3
2.4 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.5
5.7 Sút trúng cầu môn 5.5
47.6% Kiểm soát bóng 47.6%
10 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (3trận)
Chủ Khách
Racing Club (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ công 1 0 0 32 23 71.88% 3 0 47 7
27 Lucas Alario Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.6
9 Guido Marcelo Carrillo Tiền đạo cắm 2 1 0 27 12 44.44% 0 5 34 7.1
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ trụ 1 1 3 59 54 91.53% 1 1 68 8
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 1 1 0 35 25 71.43% 2 2 57 7
8 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 52 43 82.69% 1 3 67 7.9
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.5
20 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 22 75.86% 4 1 61 7.5
25 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 18 6.8
10 Tiago Palacios Cánh phải 3 2 1 34 26 76.47% 1 0 55 7.7
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 1 28 6.8
19 Alexis Manyoma Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.7
14 Sebastian Boselli Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 3 48 7.6
2 Facundo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.6
6 Santiago Misael Nunez Trung vệ 1 0 0 33 24 72.73% 0 5 53 7.7
17 Joaquin Tobio Burgos Cánh trái 0 0 4 18 12 66.67% 6 1 33 7.2

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 38 6.8
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 2 1 1 14 9 64.29% 0 0 33 6.4
10 Luciano Vietto Tiền đạo cắm 0 0 1 25 17 68% 3 0 38 6.4
77 Adrian Balboa Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 2 16 6.5
27 Gabriel Rojas Hậu vệ cánh trái 3 0 0 33 24 72.73% 6 0 74 7.1
7 Maximiliano Salas Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 2 1 20 6.5
11 Federico Zaracho Tiền vệ công 0 0 4 30 24 80% 0 1 37 7
32 Agustin Almendra Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 19 6.4
13 Santiago Sosa Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 2 33 6.6
16 Martin Barrios Tiền vệ trụ 2 0 1 43 35 81.4% 2 0 53 6.6
23 Nazareno Colombo Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 2 3 41 6.7
15 Gaston Nicolas Martirena Torres Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 26 74.29% 3 0 65 6.7
3 Marco Di Cesare Trung vệ 0 0 0 42 31 73.81% 0 6 52 6.2
28 Santiago Solari Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 5 0 16 7.1
35 Santiago Quiros Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 48 5.6
37 Baltasar Gallego Rodriguez Tiền vệ công 1 0 0 9 9 100% 0 0 18 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ