![Estrela da Amadora Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
0.86
1.04
0.98
0.90
10.00
6.00
1.25
0.88
1.00
1.00
0.88
Diễn biến chính
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Francisco Trincao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leonardo Cordeiro De Lima Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eulanio Angelo Chipela Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Reis de Lima
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kikas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leonel Bucca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geny Catamo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hidemasa Morita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 0 | 20 | 6.18 | |
31 | Eulanio Angelo Chipela Gomes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.05 | |
8 | Leonardo Rodrigues Lima | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
29 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 8 | 6.19 | |
6 | Aloísio Souza Genézio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.34 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.93 | |
26 | Leonel Bucca | 3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 21 | 7.44 | ||
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.23 | |
3 | Diogo Fernandes Fonseca | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 20 | 6.13 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 7.23 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 6.19 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 36 | 6.02 | |
11 | Nuno Santos | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 31 | 7.41 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 7.63 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 27 | 6.72 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 30 | 6.14 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 21 | 6.67 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 7.02 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 33 | 6.3 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 37 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ