![Estrela da Amadora Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
0.93
0.87
0.86
0.84
4.05
3.78
1.67
0.93
0.82
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Gomez Perea
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Simon Banza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ronaldo Tavares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aloísio Souza Genézio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Banza
Ra sân: Hevertton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Djalo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristian Alexis Borja Gonzalez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 5.92 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
17 | Joao Carlos Silva Reis | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 29 | 6.08 | |
21 | Pedro Miguel Cunha Sa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Ronaldo Tavares | Forward | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.99 | |
8 | Leonardo Rodrigues Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.01 | |
6 | Aloísio Souza Genézio | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 25 | 6.03 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 23 | 5.84 | |
61 | Alioune Ndour | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Johnstone Omurwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 36 | 6.46 | |
90 | Ronald Pereira Martins | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 6.56 | |
4 | Kialonda Gaspar | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 39 | 6.5 | |
27 | Hevertton | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 6 | 1 | 36 | 6.6 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 29 | 6.25 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.58 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 30 | 6.56 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.63 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 27 | 7.29 | |
23 | Simon Banza | Forward | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 12 | 7.11 | |
4 | Sikou Niakate | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 30 | 6.49 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 6 | 0 | 33 | 7.33 | |
2 | Victor Gomez Perea | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
8 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
5 | Serdar Saatci | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 40 | 6.76 | |
14 | Alvaro Djalo | Forward | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 28 | 8.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ