![Estrela da Amadora Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Moreirense Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
1.03
0.87
1.00
0.85
2.70
3.10
2.70
0.98
0.92
0.73
1.17
Diễn biến chính
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
Kiến tạo: Jovane Cabral
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jovane Cabral
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Madson de Souza Silva
Ra sân: Leonel Bucca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sidnei Tavares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabiano Josué De Souza Silva
Ra sân: Igor Jesus Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jóbson de Brito Gonzaga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabrielzinho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kikas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 5.91 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 4 | 34 | 7.85 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 0 | 44 | 6.51 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 25 | 7.07 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 24 | 7.46 | |
3 | Till Cissokho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.02 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 36 | 6.57 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 2 | 46 | 7.18 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 33 | 7.74 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 1 | 0 | 50 | 6.19 | |
44 | Tiago Gabriel | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 42 | 6.89 | ||
38 | Caio Santana | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 12 | 6.06 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 65 | 85.53% | 0 | 5 | 87 | 7.04 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 25 | 6.54 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
77 | Gabrielzinho | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.97 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 5 | 70 | 7.25 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 5.75 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 35 | 6.16 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 6 | 1 | 68 | 6.55 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 4 | 0 | 50 | 6.37 | |
2 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 3 | 0 | 43 | 5.76 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 31 | 5.75 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 59 | 7.56 | |
10 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 19 | 6.02 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 4 | 23 | 6.76 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 6.25 | |
21 | Pedro Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 12 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ