![Estoril Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Santa Clara Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
1.06
0.84
1.06
0.82
2.05
3.25
3.70
1.21
0.70
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
Kiến tạo: Yanis Begraoui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Nunes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alejandro Orellana Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yanis Begraoui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Antonio Da Silva Soares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Alejandro Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
Đội hình xuất phát
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 66 | 6.4 | |
11 | Helder Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 55 | 6.3 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 63 | 6.2 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
99 | Daniel Alexis Leite Figueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 31 | 6.1 | |
6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 17 | 6.4 | |
8 | Michel Costa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 40 | 6.5 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 45 | 5.7 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.6 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 1 | 87 | 6.9 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 24 | 8.4 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 47 | 7 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 2 | 44 | 6.7 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 7.3 | |
42 | Lucas Antonio Da Silva Soares | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 41 | 6.5 | ||
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 1 | 36 | 7.2 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 7.9 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 62 | 53 | 85.48% | 5 | 0 | 85 | 7.7 | |
10 | Ricardinho | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 7.3 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 62 | 7.1 | |
77 | Klismahn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 7.4 | |
14 | Alysson Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 84 | 94.38% | 0 | 0 | 96 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ