![Estoril Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Moreirense Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
0.82
1.08
0.98
0.90
2.40
3.25
2.75
0.84
1.06
0.91
0.97
Diễn biến chính
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jordan Holsgrove
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pedro Miguel Santos Amador
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliaquim Mangala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Camacho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dinis Pinto
Ra sân: Joao Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Aparicio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alanzinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 42 | 4.91 | |
11 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 5.85 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
8 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 26 | 6.25 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
83 | Koba Koindredi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.78 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 5.95 | |
78 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 19 | 6.48 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 44 | 5.88 | |
2 | Raul Parra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 5.67 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 13 | 5.77 | |
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 20 | 6.26 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 7.52 | |
19 | Joao Pedro Camacho | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.72 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.59 | |
11 | Alanzinho | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 20 | 6.82 | |
18 | Pedro Miguel Santos Amador | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 7.21 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.59 | |
88 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
21 | Kobamelo Kodisang | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.56 | |
10 | Pedro Aparicio | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7.22 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ