![Estoril Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
0.95
0.95
0.98
0.90
2.15
3.30
3.10
0.72
1.21
0.89
0.99
Diễn biến chính
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Murilo de Souza Costa
Ra sân: Eliaquim Mangala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alejandro Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
Ra sân: Joao Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Correia
Ra sân: Tiago Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mory Gbane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Dominguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 3 | 54 | 6.72 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 1 | 3 | 70 | 6.44 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 7 | 0 | 54 | 6.69 | |
20 | Joao Carlos Cardoso Santo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.08 | |
99 | Daniel Alexis Leite Figueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.32 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 40 | 78.43% | 1 | 0 | 61 | 6.33 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 29 | 5.79 | |
78 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 5 | 0 | 62 | 6.48 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 3 | 67 | 5.42 | |
29 | Nemanja Jovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
48 | Michel Costa da Silva | 1 | 0 | 0 | 56 | 41 | 73.21% | 0 | 1 | 75 | 6.38 | ||
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 31 | 5.8 | |
79 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.43 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 59 | 84.29% | 0 | 1 | 80 | 6.79 | |
6 | Jesús Castillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
9 | Ali Alipourghara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.82 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 0 | 41 | 6.27 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 37 | 7.31 | |
67 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 1 | 4 | 66 | 7.02 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.28 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 49 | 6.94 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 27 | 7.11 | |
14 | Roan Wilson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 59 | 42 | 71.19% | 0 | 3 | 71 | 7.79 | |
23 | Leonardo Buta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 2 | 1 | 60 | 6.39 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 1 | 5 | 57 | 7.12 | |
7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 35 | 6.3 | |
90 | Afonso Moreira | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ