![Estoril Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
1.00
0.80
0.86
0.84
2.60
3.15
2.43
0.93
0.82
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
Kiến tạo: Joao Antonio Antunes Carvalho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Boselli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
Ra sân: Alejandro Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Eduardo Ferreira de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Murilo de Souza Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zé Carlos
Ra sân: Joao Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Edson Andre Sitoe, Mexer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
28 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 40 | 7.41 | |
20 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 2 | 39 | 6.93 | |
5 | Joao Pedro Costa Gamboa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 6.51 | |
50 | Joao Carlos Cardoso Santo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 8 | 6.19 | |
7 | Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
99 | Daniel Alexis Leite Figueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 35 | 7.38 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 21 | 7.61 | |
21 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 26 | 6.59 | |
25 | Mor Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 37 | 6.91 | |
78 | Tiago Araujo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 5 | 2 | 57 | 6.94 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 41 | 6.83 | |
62 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 44 | 6.96 | |
33 | Joao Marques | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 33 | 6.99 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 3 | 82 | 6.23 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 52 | 6.58 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 70 | 6.59 | |
7 | Bilel Aouacheria | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.22 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 40 | 6.47 | |
20 | Juan Boselli | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 29 | 5.97 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 25 | 6.17 | |
21 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 3 | 62 | 6.59 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 42 | 6.36 | |
11 | Marlon Douglas De Sales Silva | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 16 | 6.35 | |
9 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 5.87 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 2 | 78 | 6.3 | |
72 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 1 | 97 | 7.2 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.37 | |
59 | Miguel Monteiro | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ