![Estoril Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
0.84
1.06
0.95
0.76
2.49
3.25
2.80
0.86
1.04
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Kiến tạo: Joao Marques
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristo Ramon Gonzalez Perez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Simao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Emiliano Rocha Calderon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alejandro Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Tiago Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morlaye Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristo Ramon Gonzalez Perez
Ra sân: Raul Parra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Simao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Đội hình xuất phát
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 1 | 1 | 5 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 52 | 8.31 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.69 | |
83 | Koba Koindredi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 4 | 0 | 62 | 6.56 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 5 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 0 | 55 | 6.84 | |
78 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 58 | 7.05 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 67 | 85.9% | 0 | 0 | 91 | 6.6 | |
2 | Raul Parra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 4 | 0 | 61 | 6.1 | |
5 | Volnei Freitas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 69 | 6.38 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 62 | 6.9 | |
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 30 | 6.22 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 0 | 65 | 7.39 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 37 | 6.73 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 46 | 7.42 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 45 | 7.47 | |
8 | Kouassi Eboue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 55 | 6.48 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 1 | 40 | 6.41 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 3 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 33 | 8.02 | |
7 | Yusuf Lawal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 57 | 6.75 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 67 | 7.67 | |
9 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 44 | 7.36 | |
13 | Matias Emiliano Rocha Calderon | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 6.02 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ