![Estonia Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Thụy Điển Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
0.98
0.82
0.76
0.94
7.20
4.55
1.33
0.87
0.88
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Emil Forsberg
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ken Sema
Ra sân: Henrik Ojamaa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henri Anier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isak Hien
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Gyokeres
Ra sân: Rasmus Peetson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Forsberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Linus Wahlqvist
Ra sân: Konstantin Vassiljev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jesper Karlsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
Đội hình xuất phát
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Konstantin Vassiljev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 5.83 | |
11 | Henrik Ojamaa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 5.75 | |
16 | Joonas Tamm | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 5 | 25 | 6.06 | |
8 | Henri Anier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 12 | 5.73 | |
18 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 23 | 5.6 | |
3 | Artur Pikk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Rasmus Peetson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 22 | 5.87 | |
4 | Mattias Kait | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 5.96 | |
17 | Martin Miller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
23 | Vlasiy Sinyavskiy | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 21 | 6.13 | |
9 | Erik Sorga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
13 | Maksim Paskotsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 24 | 5.84 | |
12 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 22 | 6.09 |
Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 27 | 7.29 | |
3 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 36 | 6.65 | |
1 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 18 | 6.54 | |
2 | Linus Wahlqvist | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 55 | 7.32 | |
13 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 0 | 48 | 7.49 | |
18 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 2 | 23 | 7.57 | |
20 | Jens Cajuste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 22 | 7.7 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 7 | 0 | 31 | 7.55 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ