![Estonia Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Bỉ Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
0.72
1.08
0.85
0.85
11.00
6.10
1.17
0.89
0.86
0.86
0.84
Diễn biến chính
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aster Vranckx
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arthur Theate
Ra sân: Henrik Ojamaa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aster Vranckx
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Vertonghen
Ra sân: Markus Poom
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romelu Lukaku
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rauno Sappinen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Miller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taijo Teniste
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Theate
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
Đội hình xuất phát
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Henrik Ojamaa | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.82 | |
23 | Taijo Teniste | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 32 | 5.86 | |
8 | Henri Anier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.78 | |
18 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 58 | 6.07 | |
15 | Rauno Sappinen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 21 | 5.89 | |
6 | Rasmus Peetson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 65 | 5.2 | |
4 | Mattias Kait | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 40 | 6.38 | |
2 | Marten Kuusk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 36 | 5.69 | |
17 | Martin Miller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 31 | 6.23 | |
10 | Vlasiy Sinyavskiy | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 5 | 1 | 56 | 6.26 | |
20 | Markus Poom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 5 | 0 | 26 | 6.37 | |
9 | Erik Sorga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
7 | Georgi Tunjov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 22 | 5.87 | |
16 | Sten Reinkort | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 6 | 5.94 | |
12 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 41 | 6.13 | |
5 | Rocco Robert Shein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.25 |
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 72 | 6.98 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 17 | 7.54 | |
23 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.26 | |
13 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.99 | |
11 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 56 | 7.37 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 94 | 82 | 87.23% | 1 | 0 | 107 | 7.41 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 2 | 4 | 93 | 6.92 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 1 | 89 | 7.05 | |
18 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.07 | |
14 | Mike Tresor Ndayishimiye | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 29 | 6.35 | |
7 | Jeremy Doku | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 6.5 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 2 | 47 | 6.83 | |
15 | Olivier Deman | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 2 | 5 | 98 | 8.08 | |
19 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 46 | 8.21 | |
17 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 35 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ