![Estonia Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Áo Áo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190906102027.png)
1.03
0.77
0.72
0.98
8.30
4.75
1.28
0.91
0.84
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Áo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190906102027.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Xaver Schlager
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Alaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Georgi Tunjov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henri Anier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Gregoritsch
Ra sân: Bogdan Vastsuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Miller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Markus Poom
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcel Sabitzer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Áo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190906102027.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Áo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190906102027.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190906102027.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Joonas Tamm | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
8 | Henri Anier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.15 | |
18 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
17 | Martin Miller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.38 | |
23 | Vlasiy Sinyavskiy | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
20 | Markus Poom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.23 | |
21 | Bogdan Vastsuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
7 | Georgi Tunjov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
14 | Martin Vetkal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
13 | Maksim Paskotsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.37 | |
12 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.34 |
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | David Alaba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.41 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
9 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.01 | |
1 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
4 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
15 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.32 | |
2 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ